帮我翻译下越南话;

帮我翻译下越南话;我是大姐朋友我来帮你们的我今晚在你上班这等你偷偷出来不要给别人知道你姐妹也不可以,你自己先出来帮得一个是一个,千万不要和人家说,说了一个帮不了,你自己想办法偷偷出来我在你店门口等你出来了一直走,这样就可以回家
还有你记我在你工作门口等你出得了你就跑我会在后面跟着你看完烧毁

第1个回答  2013-02-07
Tôi là bạn của chị cả, tôi đến đây để giúp mọi người. Tối nay tôi sẽ ở chỗ cô làm việc để đợi cô trốn ra ngoài, đừng để ai biết, kể cả chị em của cô cũng không được. cô tự chọn cho mình một người để hỗ trợ cho mình, nhớ đừng cho người nhà biết, nói cho họ cũng không giúp gì được, cô tự tìm cách trốn ra ngoài, tôi sẽ ở trược cửa hàng của cô để đợi cô rồi cùng đi, như thế có thể về nhà rồi!
第2个回答  2013-02-07
Tôi Sister bạn, tôi sẽ giúp bạn tối nay bạn làm việc bí mật không cho người khác không thể biết em gái của bạn, đầu tiên của riêng bạn đi ra để giúp đỡ, và họ nói không, nói rằng mộtbạn không có thể giúp suy nghĩ cách để lẻn ra ngoài lúc bạn ở phía trước của các cửa hàng, tôi chờ đợi cho bạn để đi ra để có được đi bộ ở đó, bạn nhớ khi bạn córa bạn đã chạy, tôi theo bạn đọc tôi ở phía trước của công việc của bạn để bạn có thểđi nhàđốt cháy!
谢谢!
望采纳!
第3个回答  2013-02-06
我是大姐朋友我来帮你们的我今晚在你上班这等你偷偷出来不要给别人知道你姐妹也不可以,你自己先出来帮得一个是一个,千万不要和人家说,说了一个帮不了,你自己想办法偷偷出来我在你店门口等你出来了一直走,这样就可以回家还有你记我在你工作门口等你出得了你就跑我会在后面跟着你看完烧毁!
越南话

Tôi Sister bạn, tôi sẽ giúp bạn tối nay bạn làm việc bí mật không cho người khác không thể biết em gái của bạn, đầu tiên của riêng bạn đi ra để giúp đỡ, và họ nói không, nói rằng mộtbạn không có thể giúp suy nghĩ cách để lẻn ra ngoài lúc bạn ở phía trước của các cửa hàng, tôi chờ đợi cho bạn để đi ra để có được đi bộ ở đó, bạn nhớ khi bạn córa bạn đã chạy, tôi theo bạn đọc tôi ở phía trước của công việc của bạn để bạn có thểđi nhàđốt cháy!
谢谢!
望采纳!
第4个回答  2013-02-06
被拐卖的吗?联系当地警方啊,或者给当地警方写信。
第5个回答  2013-02-06
你是搞特务的吧
怎么跟解放前似的。